Từ "phóng sự" trong tiếng Việt có nghĩa là một thể loại văn bản hoặc báo chí, chú trọng vào việc mô tả và phân tích sự thật mà tác giả quan sát hoặc trải nghiệm. Phóng sự thường nhằm mục đích cung cấp thông tin rõ ràng, chân thực và giải quyết các vấn đề mà sự thật đó đặt ra.
Cấu trúc và cách sử dụng: - "Phóng sự" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực báo chí, truyền hình hoặc văn học. - Ví dụ: "Phóng sự điều tra về ô nhiễm môi trường đã chỉ ra nhiều vấn đề nghiêm trọng."
Các biến thể: - "Phóng sự điều tra": Là phóng sự tập trung vào việc điều tra một vấn đề cụ thể, thường có tính chất nghiêm túc và sâu sắc. - "Phóng sự truyền hình": Là phóng sự được phát sóng trên truyền hình, có thể kết hợp hình ảnh và âm thanh để tăng thêm sức hấp dẫn.
Nghĩa khác và từ gần giống: - "Tin tức": Là thông tin cập nhật về các sự kiện, nhưng không có chiều sâu và phân tích như phóng sự. - "Báo cáo": Là tài liệu trình bày thông tin, nhưng thường có tính chất khô khan, không tập trung vào việc mô tả như phóng sự.
Từ đồng nghĩa: - "Phỏng vấn" (mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng có thể liên quan đến việc tìm hiểu thông tin từ một cá nhân cụ thể). - "Chuyên đề": Cũng có thể được sử dụng để chỉ những bài viết sâu sắc về một vấn đề nhất định, nhưng thường không mang tính chất tường thuật như phóng sự.