Characters remaining: 500/500
Translation

phóng sự

Academic
Friendly

Từ "phóng sự" trong tiếng Việt có nghĩa là một thể loại văn bản hoặc báo chí, chú trọng vào việc mô tả phân tích sự thật tác giả quan sát hoặc trải nghiệm. Phóng sự thường nhằm mục đích cung cấp thông tin rõ ràng, chân thực giải quyết các vấn đề sự thật đó đặt ra.

Cấu trúc cách sử dụng: - "Phóng sự" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực báo chí, truyền hình hoặc văn học. - dụ: "Phóng sự điều tra về ô nhiễm môi trường đã chỉ ra nhiều vấn đề nghiêm trọng."

Các biến thể: - "Phóng sự điều tra": phóng sự tập trung vào việc điều tra một vấn đề cụ thể, thường tính chất nghiêm túc sâu sắc. - "Phóng sự truyền hình": phóng sự được phát sóng trên truyền hình, có thể kết hợp hình ảnh âm thanh để tăng thêm sức hấp dẫn.

Nghĩa khác từ gần giống: - "Tin tức": thông tin cập nhật về các sự kiện, nhưng không chiều sâu phân tích như phóng sự. - "Báo cáo": tài liệu trình bày thông tin, nhưng thường tính chất khô khan, không tập trung vào việc mô tả như phóng sự.

Từ đồng nghĩa: - "Phỏng vấn" (mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng có thể liên quan đến việc tìm hiểu thông tin từ một cá nhân cụ thể). - "Chuyên đề": Cũng có thể được sử dụng để chỉ những bài viết sâu sắc về một vấn đề nhất định, nhưng thường không mang tính chất tường thuật như phóng sự.

  1. Thể văn chú trọng diễn tả sự thật mình trông thấy giải đáp các vấn đề do những sự thật ấy nêu ra.

Similar Spellings

Words Containing "phóng sự"

Comments and discussion on the word "phóng sự"